


segment
segment /"segmənt/ danh từ đoạn, khúc, đốt, miếnga segment of & orange: một miếng cam (toán học) đoạn, phâna segment of a straight line: đoạn đường thẳng (giữa nhì điểm)a segment of a circle: hình viên phâna segment of a sphere: hình cầu phân động từ cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, giảm ra từng miếng (số nhiều) phân đoạn, phân đốt
bộ đầu ngựabộ phậnspace segment: thành phần vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)chỏmđoạnGiải phù hợp VN: Một thanh đồng, thanh góp năng lượng điện của phần tử chỉnh giữ trong máy điện một chiều.DFP segment: đoạn DFPRACF segment: đoạn ACFaudio segment: đoạn âmaudio segment: đoạn audiobase segment: đoạn cơ sởbase segment: đoạn chínhbisecting point of a segment: trung điểm của một đoạn thẳngchild segment: đoạn concode segment: đoạn mãcoexisting segment: phân đoạn cùng tồn tạicommon segment: phân đoạn cần sử dụng chungcommon segment: đoạn chungcommutator segment: đoạn đổi nốicontrol segment: đoạn điều khiểndata segment: đoạn dữ liệudata segment (DSEG): đoạn dữ liệudependent segment: đoạn phụ thuộcdirect dependent segment: đoạn phụ thuộc trực tiếpdiscontinuous segment: đoạn ko tiếp giápdiscontinuous segment: đoạn không kế cậndisplay segment: đoạn hiển thịerythrocytic segment: đoạn hồng cầuexclusive segment: đoạn một số loại trừexecutable segment: đoạn khả thiexecutable segment: đoạn thi hành đượcextended segment: đoạn mở rộngextension segment: đoạn mở rộngexternal division of a segment: chia kế bên một đoạn thẳngexternal segment (XSEG): đoạn ngoàiframe-relay segment set: tập đoạn tiếp gửi khunggear segment: đoạn vòng bao gồm rănggraphics segment: đoạn đồ vật họaguide blade segment: đoạn bí quyết dẫn hướng (tuabin)header segment: đoạn tiêu đềheat-insulating segment: đoạn biện pháp nhiệtinclusive segment: đoạn bao hàmindex pointer segment: đoạn con trỏ chỉ sốindex source segment: đoạn nguồn chỉ mụcindexed segment: đoạn bao gồm ghi chỉ sốindexed segment: đoạn chỉ số hóaindexing segment: đoạn tấn công chỉ sốindirect segment (lSEG): đoạn loại gián tiếpinternal division of a segment: phân chia trong một đoạn thẳngline segment: phân đoạnline segment: đoạn thẳngline segment: đoạn (trong dòng)link connection segment: đoạn nối liên kếtlink segment: đoạn liên kếtlouer uterine segment: đoạn dưới tử cungmain segment: đoạn chínhmass-storage tệp tin segment: đoạn tập tin bộ lưu trữ khốimemory segment: đoạn bộ nhớmessage segment: đoạn thông điệpmessage segment: đoạn thông báomidpoint of a line segment: trung điểm của một quãng thẳngoptical link segment: đoạn liên kết quangoverlay segment: đoạn phủpage segment: đoạn trangparent segment: đoạn cha, đoạn mẹpath segment: đoạn đường dẫnphysical segment: đoạn đồ dùng lýpile segment: đoạn cọcprogram segment: đoạn chương trìnhqualified segment search argument: đối số âm đoạn định tínhrelocatable segment: đoạn xác định lại đượcrelocatable segment: đoạn xác định lại đượcroot segment: đoạn gốcsegment addressing: sự lập add đoạnsegment arch: cuốn các đoạnsegment diaphragm: điapham phân đoạnsegment file: tệp cất đoạnsegment file: tập tin chứa đoạnsegment file: tệp phân đoạnsegment mark: nhãn đoạn, lốt đoạnsegment mark: nhãn đoạnsegment name: thương hiệu đoạnsegment name table: bảng tên đoạnsegment number: số hiệu đoạnsegment number: số chỉ đoạnsegment occurrence: sự xuất hiện thêm đoạnsegment of blading: đoạn cánh tuabinsegment priority: ưu tiên phân đoạnsegment protect: đảm bảo an toàn đoạnsegment tìm kiếm argument: đối số tìm kiếm kiếm đoạnsegment sharing: sự share đoạnsegment sharing: phân loại đoạnsegment sharing: sự dùng chung đoạnsegment table: bảng phân đoạnsegment transformation: biến đổi phân đoạnsegment translation exception: ngoại lệ dịch đoạnsegment type: loại đoạnsegment unit: đơn vị chức năng đoạnsegment weight: trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)sequential dependent segment: đoạn phụ thuộc tuần tựsession segment: đoạn phiênshared segment: đoạn phân chia sẻshared segment: đoạn cần sử dụng chungshort vision segment: đoạn nhìn thấy ngắnsibling segment types: những kiểu đoạn anh emsingle-picture segment: đoạn hình ảnh đơnskin segment: đoạn phôi bìsource segment: đoạn nguồnstack segment: đoạn ngăn xếptarget segment: đoạn đíchtext segment: đoạn văn bảntransit time of network segment: thời hạn chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thôngtransition segment: đoạn đưa tiếptype segment: đoạn với chữ intype-bar segment: đoạn thanh chữ inuser data segment: đoạn dữ liệu người dùnguterine segment: đoạn dưới tử cungvideo segment: đoạn videowheel segment: đoạn bánh màiworm segment: đoạn trục vít (thiết bị tối ưu chất dẻo)đốtbox girder segment: đốt dầm hộpclosing segment: đốt đúng theo longhình phânhình quạtgear segment: bánh răng hình quạtgrinding segment: thỏi mài hình quạtnotched segment: bánh răng hình quạtsegment gear: bánh răng hình quạtslot segment: hình quạt tất cả rãnhtoothed segment: bánh răng hình quạttoothed segment: hình quạt gồm răngkhúcmesoblastic segment: khúc trung bìmuscle segment: khúc cơ nguyên thủyprimitive segment: khúc nguyên thủysegment display: phô bày khúcmảnhphâncoexisting segment: phân đoạn cùng tồn tạicommon segment: phân đoạn sử dụng chungexternal (internal) division of a segment: phép chia xung quanh (trong) trong một hình cầu phânline segment: phân đoạnrenal segment: phân thùy thậnsegment diaphragm: điapham phân đoạnsegment file: tệp phân đoạnsegment priority: ưu tiên phân đoạnsegment sharing: phân chia đoạnsegment table: bảng phân đoạnsegment transformation: đổi khác phân đoạnspherical segment: hình mong phânphầnorbit segment: phần quỹ đạospherical segment: ước phầnphân đoạncoexisting segment: phân đoạn cùng tồn tạicommon segment: phân đoạn cần sử dụng chungsegment diaphragm: điapham phân đoạnsegment file: tệp phân đoạnsegment priority: ưu tiên phân đoạnsegment table: bảng phân đoạnsegment transformation: thay đổi phân đoạnvòng găngvùngpositive segment: vùng nângworkstation independent segment storage (WISS): trạm làm việc có vùng lưu lại trữxéc măngearth segment: xéc măng trái đấtLĩnh vực: cơ khí và công trìnhchạc bánh răng lớnmảnh đồngLĩnh vực: toán & tinchia thành đoạnphân thành đoạnLĩnh vực: xây dựngđoạn (của kết cấu)đoạn dầmkhúc dầmkhúc mảnhvành lótsegment ring: vành lót giếngLĩnh vực: y họcđoạn, đốtLĩnh vực: điệnphiến đồng (trong vành góp)thanh (góp điện)adapter segmentsegment thích hợp ứngbottom segment gatecửa cung xả sâuclosing segmentkhối phù hợp longclosure segmentkhối vừa lòng longcommutator segmentphiến gópchặngchia cấp (thị trường)chia giảm (thị trường...)chia khúcchia thành các phầnđịa hạt (hoạt động) tạo thành nhiều phầnđịa phân tử (hoạt động...)đoạn chia cắt (thị trường)đoạn chia cắt (thị trường...)khúclĩnh vựcngànhphầnsegment delivery: sự phục vụ từng phầnsegment information: thông tin từng phầnphân đoạntarget segment: phân đoạn (thị trường) mục tiêutime segment: phân đoạn thời giantime segment: phân đoạn thời hạn (chương trình quảng cáo)phân khúcphân nhánhmarket segmentđoạn thị trườngmarket segmentkhúcmarket segmentmảng thị trường o đoạn, vùng § positive segment : vùng nâng, vùng dương (phần vỏ trái đất thổi lên theo hiện đại địa chất)