routes tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng routes trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Routes là gì
Thông tin thuật ngữ routes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ routes Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmroutes tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ routes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ routes tiếng Anh nghĩa là gì. route /ru:t/* danh từ- tuyến đường, đường đi=en route+ trên đường đi=bus route+ tuyến đường xe buýt- ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân=column of route+ đội hình hành quân=to give the route+ ra lệnh hành quân=to get the route+ nhận lệnh hành quânThuật ngữ liên quan tới routesTóm lại nội dung ý nghĩa của routes trong tiếng Anhroutes có nghĩa là: route /ru:t/* danh từ- tuyến đường, đường đi=en route+ trên đường đi=bus route+ tuyến đường xe buýt- ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân=column of route+ đội hình hành quân=to give the route+ ra lệnh hành quân=to get the route+ nhận lệnh hành quânĐây là cách dùng routes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ routes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập lostvulgaros.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhroute /ru:t/* danh từ- tuyến đường tiếng Anh là gì? đường đi=en route+ trên đường đi=bus route+ tuyến đường xe buýt- ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân=column of route+ đội hình hành quân=to give the route+ ra lệnh hành quân=to get the route+ nhận lệnh hành quân |