


gray
gray /grei/ (gray) /grei/ tính từ (màu) xám hoa râm (tóc)grey hair: tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi giàto turn grey: bạc đãi tóc, tóc thành hoa râm xanh xao, nhợt nhạt, xanh biếc (nước da) u ám, buồn (bầu trời) bi lụy bã, rầu rĩ (vẻ mặt) gồm kinh già giặn, đầy ghê nghiệmgrey mare tín đồ vợ ăn hiếp chồngto grow grey in the service kỳ cựu trong nghề danh từ color xám áo quần màu xámdresed in grey: mặc quần áo màu xám ngựa chiến xám đụng từ tô color xám, quét color xám thành xám thành hoa râm (tóc)
Lĩnh vực: y họcđơn vị đê mê về liều hấp thụ sự phản xạ iôn hóaGray processquá trình Grayxámgray bar: thanh màu xámgray bar: thanh độ xámgray blibes: bọt bong bóng muối xámgray body: đồ màu xámgray cast iron: sắt kẽm kim loại gang xámgray clay treating: giải pháp xử lý cao lanh xámgray code: mã xámgray component replacement: rứa thế bộ phận xámgray goo: chất nhờn xámgray image: hình ảnh xámgray image: ảnh xámgray iron: gang xámgray iron pipe: ống đúc bằng gang xámgray level: nút xámgray scale: thang đo xámgray scale: dải màu xámgray scale monitor: screen dải màu sắc xámgray scale value: quý giá thang độ xámgray shading: sự tô xám dầngray shading: sự nổi tông xámgray toning: sự đánh xám dầnLĩnh vực: điện lạnhmàu xámgray bar: thanh color xámgray body: đồ vật màu xámgray scale: dải màu xámgray scale monitor: screen dải màu xámgray cuttingsự mài nhámgray cuttingsự mài thôgray scalemức độ đậm nhạtgray scale valuegiá trị đậm nhạtgray shadingsự nổi tông đậm nhạtgray shadingsự tô đậm nhạtgray toningsự nổi tông đậm nhạtgray toningsự tô đậm nhạt
Bạn đang xem: Gray là gì



Tra câu | Đọc báo giờ Anh
gray
Từ điển WordNet
n.
v.
Xem thêm: “ Thị Hiếu Là Gì ? Đặc Điểm, Ý Nghĩa Quan Trọng Của Thị Hiếu
adj.