Bạn đang xem: Earning là gì



earning
Earning (Econ) Thu nhập.+ Cụn thuật ngữ được áp dụng theo nhì cách: một để biểu đạt phần lợi tức đối với nỗ lực của nhỏ người, thù lao cho nguồn vào của nguyên tố lao động cung cấp và nghĩa trang bị hai để diễn tả thu nhập của một doanh nghiệp.
earn /ə:n/ ngoại động từ tìm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)to earn one"s living: kiếm sốngcó lãicó lợikiếm được lãilời đượcsự kiếm đượcthu nhậpall capital earning rate: mức tổng thu nhập cá nhân của tài sảnblue sky earning tests: trắc nghiệm thu sát hoạch nhập xứng đáng ngờearning of labour: thu nhập cá nhân lao độngemployee"s earning record: hồ sơ thu nhập của người lao độngincome earning assets: tài sản rất có thể kiếm được thu nhậpmonthly earning: chi phí lương, thu nhập mỗi thángprice earning ratio (p/e): tỷ lệ giá trên các khoản thu nhập cổ phầnseparate taxation of a wife"s earning: sự tiến công thuế riêng thu nhập cá nhân của người vợwife"s earning: các khoản thu nhập của người vợthuộc về doanh lợitiền kiếm đượcall capital earning ratemức lãi của toàn thể đồng vốnbasic earning per sharelãi cơ bản của mỗi cổ phiếucapital earningthuế bên trên vốncash earninglãi bởi tiềndifferential earningmức lãi không nên biệtdifferential earningtiền công không nên biệtearning assetscác đầu tư chi tiêu sinh lãiearning assetstài sản doanh lợiearning capacitykhả năng doanh lợiearning capacitykhả năng thu lợi nhuậnearning capacitymức doanh lợiearning capitalized valuegiá trị tư bạn dạng hóa sinh lãiearning cyclechu kỳ doanh lợiearning cyclechu kỳ doanh nghiệpearning interestlãi cho vayearning performance. Kĩ năng sinh lợi (của một sản phẩm)earning ratemức doanh lợiearning ratemức lãiearning ratiotỉ suất roi xí nghiệpfully diluted earning per sharetiền lời theo đầu cổ phiếu đã hoàn toàn chuyển đổigross average hourly earningtổng số lương bình quân mỗi giờgross average weekly earningtổng số lương bình quân mỗi tuầnminimum earning levelmức lương công dụng tối thiểuminimum earning levelmức lương thấp nhất



Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
earning
Từ điển WordNet
v.
Xem thêm: Bài Tập Về Bất Phương Trình Bậc 2, Bất Phương Trình Bậc 2 Và Lời Giải