Bạn đang xem: Convention là gì



convention
convention /kən"venʃn/ danh từ hội nghị (chính trị); sự triệu tập hiệp định sự thoả thuận (thường là ngầm) tục lệ, lệ thườngsocial conventions: tục lệ làng mạc hội quy cầu (của một số trò chơi)
định chuẩnGiải ưng ý VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại khối hệ thống máy tính hoặc nhì thiết bị máy tính với nhau.định ướcgiao thứchiệp ướcký hiệu quy ướcquy ướcalgebraic sign convention: quy mong dấu đại sốcalling convention: quy mong gọiinternational convention: quy mong quốc tếlexical convention: quy cầu từ vựngstring termination convention: quy ước dứt chuỗitool angle convention: quy ước góc cắttool angle convention: quy ước góc daoLĩnh vực: xây dựngsự quy ướccontent conventionchuẩn nội dungconvention of signsqui cầu về dấuconvention of the metercông cầu về met (năm 1875)working angle conventionqui mong góc làm việccông ướcconvention for preservation of fishery: công ước bảo hộ ngư nghiệpinternational convention: công mong quốc tếcuộc họpđiều ướchiệp địnhbilateral convention: hiệp định tuy vậy phươngcustoms convention: hiệp định hải quanhội nghịconvention and visitors bureau: văn phòng họp báo hội nghị và du kháchconvention center: trung trọng điểm hội nghịconvention participant: người dự lễ hội nghịpre/post convention tour: phượt trước/sau hội nghịkhế ướcquán lệtập quánmonetary convention: tập cửa hàng tiền tệtập tụcthỏa ướcconvention of moneychuyển đổi tiền tệdual aspect conventionquy ước ghi sổ képrealization conventionquy ước nhờ vào sự thực hiện
Thuật ngữ hành chính, văn phòngconvention: Công ước hội nghị



Tra câu | Đọc báo giờ Anh
convention
Từ điển WordNet
n.
a large formal assemblypolitical convention
(diplomacy) an international agreementXem thêm: Nghĩa Của Từ Protective Helmet Là Gì ? (Từ Điển Anh Nghĩa Của Từ Helmet