blurred tiếng Anh là gì?

blurred tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng blurred trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Blurred là gì


Thông tin thuật ngữ blurred tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*
blurred(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ blurred

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

blurred tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blurred trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blurred tiếng Anh nghĩa là gì.

blurred- (Tech) nhòeblur /blə:/* danh từ- cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ- vết mực, vết ố- (nghĩa bóng) bết nhơ!to cast a blur on someone"s name- làm ô danh ai* ngoại động từ- làm mờ đi, che mờ!mist blur red view- sương mù làm cảnh vật mờ đi- làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))

Thuật ngữ liên quan tới blurred

Tóm lại nội dung ý nghĩa của blurred trong tiếng Anh

blurred có nghĩa là: blurred- (Tech) nhòeblur /blə:/* danh từ- cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ- vết mực, vết ố- (nghĩa bóng) bết nhơ!to cast a blur on someone"s name- làm ô danh ai* ngoại động từ- làm mờ đi, che mờ!mist blur red view- sương mù làm cảnh vật mờ đi- làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))

Đây là cách dùng blurred tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Chuyên Đề Toán 10 Nâng Cao, Cơ Bản), Bài Tập Đại Số 10 Cả Năm (Nâng Cao, Cơ Bản)

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blurred tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập lostvulgaros.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

blurred- (Tech) nhòeblur /blə:/* danh từ- cảnh mờ tiếng Anh là gì? dáng mập mờ tiếng Anh là gì? trạng thái mập mờ- vết mực tiếng Anh là gì? vết ố- (nghĩa bóng) bết nhơ!to cast a blur on someone"s name- làm ô danh ai* ngoại động từ- làm mờ đi tiếng Anh là gì? che mờ!mist blur red view- sương mù làm cảnh vật mờ đi- làm bẩn tiếng Anh là gì? bôi bẩn tiếng Anh là gì? làm nhoè ((nghĩa đen) tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))