Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt ý trung nhân Đào Nha-Việt Đức-Việt na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

adjustment
*

adjustment /ə"dʤʌstmənt/ danh từ sự sửa lại mang đến đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lýadjustment in direction: (quân sự) sự điều chỉnh hướngadjustment in range: (quân sự) sự điều chỉnh tầm sự hoà giải, sự hiệp thương (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
bình saiadjustment by direction: phép bình không nên theo hướngadjustment by direction: bình không nên theo hướngadjustment of coordinates: bình không đúng tọa độadjustment of network: sự bình sai lưới trắc địaadjustment of network: bình không đúng lưới trắc địaadjustment of network: phép bình không đúng lưới trắc địaadjustment of station by station: sự bình sai liên tụcadjustment of traverse: sự bình sai mặt đường chuyềnadjustment of triangulation: phép bình sai tam giácadjustment of triangulation: bình sai lưới tam giácarea adjustment: sự bình không nên diện tíchfine adjustment: phép bình sai chính xácleveling adjustment: bình không nên thủy chuẩnlevelling adjustment: phép bình không nên thủy chuẩnnet adjustment: sự bình sai lướipartial adjustment: bình sai từng phầnsingle point adjustment: sự bình sai từng điểmvertical adjustment: sự bình không nên độ caođiều chỉnhGiải phù hợp EN: The fact or process of adjusting; specific uses include: in surveying, the practice of adjusting each observation in a series so that it becomes consistent with the others.Giải đam mê VN: việc hoặc quá trình điều chỉnh; nghĩa thông dụng: trong trắc địa, việc điều chỉnh các tọa độ nối tiếp sao cho nhất quán với nhau.Disagreement on adjustment of the Contract Price: bất đồng về điều chỉnh giá hòa hợp đồngRF converter frequency adjustment screw: ốc điều chỉnh bộ đổi tần số RFaccuracy of adjustment: độ đúng mực điều chỉnhaccurate adjustment: sự điều chỉnh chính xácadjustment device: bộ điều chỉnhadjustment device: chiếc điều chỉnhadjustment factor: nhân tử điều chỉnhadjustment factor: thông số điều chỉnhadjustment for load: kiểm soát và điều chỉnh tải trọng bên trên xeadjustment for staff turnover and delays: sự điều chỉnh giao vận nhân lựcadjustment for staff turnover and delays: sự điều chỉnh giao vận nhân sựadjustment for wear: điều chỉnh khi mònadjustment handle: móc điều chỉnhadjustment knob: nắm điều chỉnhadjustment mechanism: lý lẽ điều chỉnhadjustment of a transmitter: sự kiểm soát và điều chỉnh máy phátadjustment of an instrument: sự kiểm soát và điều chỉnh một dụng cụadjustment of ignition: sự kiểm soát và điều chỉnh bộ đánh lửaadjustment of instrument: điều chỉnh dụng cụadjustment of stream: sự kiểm soát và điều chỉnh dòng chảyadjustment of surveying instrument: sự điều chỉnh dụng thế trắc địaadjustment of the track gauge: việc điều chỉnh khổ đườngadjustment operation: vận động điều chỉnhadjustment orifice: cửa ngõ điều chỉnhadjustment ring: vòng điều chỉnhadjustment speed: vận tốc điều chỉnhadjustment time: thời gian điều chỉnhadjustment tolerance: dung không nên điều chỉnhangle adjustment: sự điều chỉnh gócangling adjustment: kiểm soát và điều chỉnh góc độautomatic adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh tự độngautomatic adjustment: điều chỉnh tự độngbrake force adjustment: việc điều chỉnh lực hãmcapacity adjustment: kiểm soát và điều chỉnh công suấtcenter adjustment: sự điều chỉnh tâmclass of post adjustment: hạng điều chỉnh máycoarse adjustment: sự điều chỉnh thôcoarse adjustment: kiểm soát và điều chỉnh thôcoarse adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh sơ bộcoarse-fine adjustment: sự điều chỉnh thô-tinhcollimation adjustment: sự điều chỉnh chuẩn trựccyan filter adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh bộ lọc xyanfinal adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh lần cuốifine adjustment: sự điều chỉnh chính xácfine adjustment: sự điều chỉnh tinhfine adjustment: kiểm soát và điều chỉnh chính xácfine adjustment: điều chỉnh tinhfine adjustment screw: vít kiểm soát và điều chỉnh tinhfine adjustment screw: vít điều chỉnh chính xácfrequency adjustment: sự điều chỉnh tần sốfront standard adjustment: sự điều chỉnh chuẩn chỉnh vật kínhhead adjustment: sự điều chỉnh đầu từidle adjustment screw: vít điều chỉnh chạy ko tảiidle adjustment screw: vít kiểm soát và điều chỉnh cầm chừngidling adjustment: sự điều chỉnhisostatic adjustment: điều chỉnh đẳng tĩnhlevel adjustment: sự điều chỉnh mứcmagnetic adjustment shunt: sun từ điều chỉnhmain jet adjustment screw: vít kiểm soát và điều chỉnh lỗ tia chínhmajor brake adjustment: điều chỉnh hoàn cục bộ thắngmanual adjustment: điều chỉnh bằng taymanual adjustment: sự điều chỉnh bằng taymetal adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh siêu tinhminor brake adjustment: kiểm soát và điều chỉnh sơ bộ thắngminus xanh filter adjustment: sự điều chỉnh lọc màu vàngminus blue filter adjustment: sự điều chỉnh màu lơminus red filter adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh lọc trừ đỏpedestal adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh nềnpension adjustment index: chỉ số điều chỉnh hưu bổngphase adjustment: sự điều chỉnh phapost adjustment: tiền điều chỉnh chức vụprice adjustment clause: pháp luật điều chỉnh lại giá bán (trong hợp đồng)price adjustment statement: tờ khai kiểm soát và điều chỉnh giárate of post adjustment: mức kiểm soát và điều chỉnh chức vụregister adjustment: sự điều chỉnh sắp cânsag adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh dòng chảyselective adjustment: kiểm soát và điều chỉnh có lựa chọn lọcstress adjustment: sự điều chỉnh ứng suấtstructural adjustment: kiểm soát và điều chỉnh cơ cấusupply adjustment: điều chỉnh việc cung cấpswitch adjustment: kiểm soát và điều chỉnh ghisystem adjustment: sự điều chỉnh hệ thốngtemperature adjustment: điều chỉnh nhiệt độtrack adjustment: sự điều chỉnh đường sắttrack adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh rãnhtracking adjustment knobs: núm kiểm soát và điều chỉnh loạn nhiễuvalve adjustment: kiểm soát và điều chỉnh vanvernier adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh du xíchvernier adjustment: sự điều chỉnh thước chạyyaw adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh hướng trệchyellow filter adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh màu lơyellow filter adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh lọc màu vàngzero adjustment: kiểm soát và điều chỉnh về khôngzero adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh số khôngzero adjustment: sự điều chỉnh về khônghiệu chỉnhadjustment control: chi tiết hiệu chỉnhadjustment control: bộ phận hiệu chỉnhadjustment of data: sự hiệu chỉnh số liệuadjustment of image: sự hiệu chỉnh ảnhadjustment of instruments: sự hiệu chỉnh máyadjustment of position: sự hiệu chỉnh tọa độadjustment screw: vít hiệu chỉnhadjustment tolerance: dung không đúng hiệu chỉnhbase adjustment: sự hiệu chỉnh con đường đáycoarse adjustment: sự hiệu chỉnh thôcoarse adjustment screw: vít hiệu chỉnh thôcoincidence adjustment: sự hiệu chỉnh trùng hợpfine adjustment: sự hiệu chỉnh tinhfine adjustment: sự hiệu chỉnh bao gồm xácfine adjustment screw: vít hiệu chỉnh tinhfull-load adjustment: sự hiệu chỉnh đầy tảiidle mixture adjustment screw: vít hiệu chỉnh chạy thế chừngkiln adjustment: sự hiệu chỉnh lò quaymajor brake adjustment: hiệu chỉnh hoàn toàn thể thắngmethod of adjustment: cách thức hiệu chỉnhphase adjustment: sự hiệu chỉnh côxphi (trong công tơ)retroactive adjustment: sự hiệu chỉnh hồi tiếprough adjustment: sự hiệu chỉnh thôsensitivity adjustment: sự hiệu chỉnh độ nhậyto take up the adjustment: hiệu chỉnh đúng (khe hở)toe in adjustment: hiệu chỉnh độ chụm (giữa hai bánh xe cộ trước)wage index adjustment: sự hiệu chỉnh trao đổisự chỉnh tinhsự điều chỉnhaccurate adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh chính xácadjustment for staff turnover và delays: sự điều chỉnh giao vận nhân lựcadjustment for staff turnover and delays: sự điều chỉnh luân chuyển nhân sựadjustment of a transmitter: sự kiểm soát và điều chỉnh máy phátadjustment of an instrument: sự kiểm soát và điều chỉnh một dụng cụadjustment of ignition: sự kiểm soát và điều chỉnh bộ tấn công lửaadjustment of stream: sự kiểm soát và điều chỉnh dòng chảyadjustment of surveying instrument: sự điều chỉnh dụng nỗ lực trắc địaangle adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh gócautomatic adjustment: sự điều chỉnh tự độngcenter adjustment: sự điều chỉnh tâmcoarse adjustment: sự điều chỉnh thôcoarse adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh sơ bộcoarse-fine adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh thô-tinhcollimation adjustment: sự điều chỉnh chuẩn trựccyan filter adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh bộ lọc xyanfinal adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh lần cuốifine adjustment: sự điều chỉnh chính xácfine adjustment: sự điều chỉnh tinhfrequency adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh tần sốfront standard adjustment: sự điều chỉnh chuẩn chỉnh vật kínhhead adjustment: sự điều chỉnh đầu từlevel adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh mứcmanual adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh bằng taymetal adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh siêu tinhminus xanh filter adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh lọc màu vàngminus xanh filter adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh màu lơminus red filter adjustment: sự điều chỉnh lọc trừ đỏpedestal adjustment: sự điều chỉnh nềnphase adjustment: sự điều chỉnh pharegister adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh sắp cânsag adjustment: sự điều chỉnh dòng chảystress adjustment: sự điều chỉnh ứng suấtsystem adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh hệ thốngtrack adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh đường sắttrack adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh rãnhvernier adjustment: sự điều chỉnh du xíchvernier adjustment: sự điều chỉnh thước chạyyaw adjustment: sự điều chỉnh hướng trệchyellow filter adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh màu lơyellow filter adjustment: sự kiểm soát và điều chỉnh lọc màu sắc vàngzero adjustment: sự điều chỉnh số khôngzero adjustment: sự điều chỉnh về khôngsự điều tiếtadjustment of stream: sự điều tiết chiếc chảyflow adjustment: sự điều tiết loại chảysự hiệu chỉnhadjustment of data: sự hiệu chỉnh số liệuadjustment of image: sự hiệu chỉnh ảnhadjustment of instruments: sự hiệu chỉnh máyadjustment of position: sự hiệu chỉnh tọa độbase adjustment: sự hiệu chỉnh mặt đường đáycoarse adjustment: sự hiệu chỉnh thôcoincidence adjustment: sự hiệu chỉnh trùng hợpfine adjustment: sự hiệu chỉnh tinhfine adjustment: sự hiệu chỉnh chính xácfull-load adjustment: sự hiệu chỉnh đầy tảikiln adjustment: sự hiệu chỉnh lò quayphase adjustment: sự hiệu chỉnh côxphi (trong công tơ)retroactive adjustment: sự hiệu chỉnh hồi tiếprough adjustment: sự hiệu chỉnh thôsensitivity adjustment: sự hiệu chỉnh độ nhậywage index adjustment: sự hiệu chỉnh trao đổisự khống chếsự kiểm nghiệmsự làm cho thích nghisự đính rápsự ưa thích ứngplastic adjustment: sự thích ứng dẻosự thiết đặtsự thiết lậpzero adjustment: sự thiết lập điểm khôngviệc điều chỉnhadjustment of the track gauge: việc điều chỉnh khổ đườngbrake force adjustment: việc điều chỉnh lực hãmLĩnh vực: cơ khí và công trìnhbình không nên (trắc địa)Lĩnh vực: toán & tincăn chỉnh cho đúngLĩnh vực: xây dựngsự hiệu chínhLĩnh vực: điện lạnhsự làm khớpadjustment curveđường cong nối tiếpadjustment factornhân tử nước ngoài laiadjustment faultđứt gãy bùadjustment notchdấu nhằm lắp ghépsự chỉnh lýsự chữa lạisự điều chỉnh (về kinh tế, giá bán cả)tính toán điều chỉnhaccounting adjustmentviệc kiểm soát và điều chỉnh sổ sáchadjustment accounttài khoản điều chỉnhadjustment accounttài khoản tập hợpadjustment assistancesự viện trợ gồm tính điều tiếtadjustment at the term-endsự điều chỉnh cuối kỳadjustment bondtrái khoán điều chỉnhadjustment brokeragethủ tục phí đo lường bảo hiểmadjustment costschi phí giám sát và đo lường bảo hiểmadjustment credittín dụng điều chỉnhadjustment for price fluctuationsự kiểm soát và điều chỉnh biến hễ giá cảadjustment functionhàm số điều chỉnhadjustment fundquỹ điều chỉnhadjustment in wagesđiều chỉnh tiền lươngadjustment inflationlạm phát tất cả tính điều chỉnhadjustment lagđộ trễ điều chỉnhadjustment letterthư đo lường và thống kê mức tổn thất đường biển (của doanh nghiệp bảo hiểm)adjustment mechanismcơ chế điều chỉnhadjustment memochứng từ bỏ sửa đổiadjustment of accountssự kiểm soát và điều chỉnh tài khoảnadjustment of averagebảng đo lường và thống kê tổn thấtadjustment of average. Sự thống kê giám sát tổn thấtadjustment of claimsự giải quyết khiếu lạiadjustment of claimtính toán bồi thườngadjustment of claim for general averagesự đo lường bồi thường tổn thất chungadjustment of claimsgiải quyết năng khiếu nạiadjustment of deductionssự điều chỉnh các khoản khấu trừadjustment of general averagesự giám sát và đo lường tổn thất chungadjustment of losstính toán thiệt hạiadjustment of quotassự kiểm soát và điều chỉnh định mứcadjustment of transport lossessự giám sát tổn thất chuyển động <ə"dʒʌstmənt> danh từ o sự điều chỉnh, sự chỉnh lý § adjustment in direction : sự điều chỉnh hướng § adjustment in range : sự điều chỉnh tầm § adjustment of instrument : sự điều chỉnh dụng cụ § coarse adjustment : sự điều chỉnh thô, sự điều chỉnh sơ bộ § fine adjustment : sự điều chỉnh đúng đắn § ísotatic adjustment : sự điều chỉnh đẳng tĩnh § structural adjustment : sự điều chỉnh cơ cấu § valve adjustment : sự điều chỉnh van § zero adjustment : sự điều chỉnh (về) ko o sự làm khít